駐胡志明市辦事處領事規費收費數額表Mức thu lệ phí các loại hồ sơ chứng nhận lãnh sự tại Văn phòng Kinh tế và Văn hóa Đài Bắc tại TP.HCM 生效日期: 112年6月17日
Effective Date: 17 Jun 2023 Áp dụng từ ngày 17/06/2023 |
|||
規費類別 | 美金USD | 備註Ghi chú | |
1. 護照 Hộ chiếu | |||
內植晶片護照: Hộ chiếu điện tử:一般核發、補發及換發護照案件Trường hợp cấp mới, cấp đổi, cấp lại男子年滿14歲之日至屆滿18歲之年12月31日止接近役齡男子及在國內之役男Nam công dân trong độ tuổi từ ngày tròn 14 tuổi đến năm 18 tuổi ( ngày 31 tháng 12) và nam công dân trong độ tuổi nhập ngũ ở trong nước已喪失國籍尚未取得他國國籍者,依內植晶片護照費額收費。Trường hợp đã thôi quốc tịch nhưng chưa nhập được quốc tịch khác lệ phí thu theo hộ chiếu điện tử | 45 | 已喪失國籍尚未取得他國國籍者,倘因急需使用護照,不及等候內植晶片護照,辦理無内植晶片護照,依相關收費標準收費45美元。 | |
內植晶片護照: Hộ chiếu điện tử未滿14歲者Nam công dân dưới 14 tuổi男子年滿19歲之年1月1日至屆滿36歲之年12月31日止,未免除兵役義務,尚未服役致護照效期限縮者。Hộ chiếu có thời hạn ngắn, do nam công dân từ 19 tuổi ( ngày 1 tháng 1) đến 36 tuổi ( ngày 31 tháng 12) thuộc diện không miễn hoãn, chưa thi hành nghĩa vụ quân sự | 31 | ||
無內植晶片護照(原MRP護照):Hộ chiếu không gắn chip ( Hộ chiếu MRP )因急需使用護照,不及等候內植晶片護照之核、換、補發而獲發一年效期護照。Cấp cho trường hợp cần thiết khẩn cấp có hộ chiếu để sử dụng không kịp chờ đợi cấp đổi hộ chiếu điện tử, nên được cấp hộ chiếu thời hạn 01 năm已出境役男不符合「兵役法施行法」及「役男出境處理辦法」之就學規定者,獲發一年效期護照(僅限1次)Cấp cho nam công dân từng xuất cảnh với mục đích đi du học nhưng trái với " Hướng dẫn thi hành Luật Quân sự" và " Qui định thủ tục xuất cảnh cho nam công dân trong độ tuổi thi hành nghĩa vụ quân sự", được cấp hộ chiếu có hiệu lực 1 năm (chỉ cấp 1 lần) | 10 | ||
無內植晶片護照(原MRP護照)之各項加簽或修正Hộ chiếu không gắn chip ( Hộ chiếu MRP ): bổ sung, thay đổi thông tin內植晶片護照可辦理加簽或修正事項Hộ chiếu điện tử : bổ sung, thay đổi thông tin | 免費Miễn phí | 依規定護照加頁僅能辦理加頁一次Theo Quy định, hộ chiếu chỉ được 1 lần thêm trang | |
喪失國籍申請案Thủ tục thôi quốc tịch | 50 | ||
2. 簽證VISA | USD | ||
單次停留 Visa một lần (Single Visitor visa ) | 50 | ||
多次停留Visa nhiều lần (Multiple Visitor visa ) | 100 | ||
單次居留Visa lưu trú một lần (Single Residence visa) | 66 | ||
簽證速件處理費:上項費額另加收百分之五十 Lệ phí cho hồ sơ khẩn : thêm 50% lệ phí nêu trênVisa priority fee : extra 50% of visa fee | |||
美籍人士申請簽證相對處理費(一般)Reciprocal handling fee for USA passport (for general purposes) | USD | 速件處理費Priority Fee | |
185 | USD | ||
單次停留(Single Visitor visa ) | 25 | ||
美籍人士申請簽證相對處理費(投資)Reciprocal handling fee for USA passport (for investment purposes) | 315 | 多次停留(Multiple Visitor visa ) | 50 |
單次居留(Single Residence visa) | 33 | ||
3. 文件證明 chứng nhận văn bản | USD | ||
一般文書認證 chứng nhận lãnh sự các loại văn bản | 15 | ||
加發影本 chứng nhận văn bản sao y | 7.5 | ||
閱覽(每次) đọc hồ sơ ( một lần ) | 6 | ||
調卷(每份) tìm hồ sơ lưu trữ ( một hồ sơ ) | 6 | ||
文件證明速件處理費:上項費額另加收百分之五十,0.5美元代收11,000 越盾Lệ phí cho hồ sơ khẩn: thêm 50% lệ phí nêu trên, số lẻ 0,5 USD được thay bằng 11.000 VNĐ | |||
4.電報 Điện báo | USD | ||
電報費Phí điện báo | 4 | ||
5. 入出境許可證費Lệ phí Giấy phép XNC | USD | ||
單次入出境許可證XNC một lần | 21 | ||
二年效期以下多次入出境許可證XNC giá trị dưới 02 năm, nhiều lần | 34 | ||
逾二年效期多次入出境許可證XNC giá trị trên 02 năm, nhiều lần | 68 | ||
入境許可證及臺灣地區居留證副本Giấy phép XNC và Giấy cư trú ( Phó Bản ) | 45 | ||
入境證及臺灣地區定居證副本Giấy phép XNC và Giấy Định cư ( Phó Bản ) | 31 | ||
入出境日期證明書Giấy xác nhận thời điểm XNC | 4 | ||
長期居留及多次入出境證Giấy cư trú dài hạn và XNC nhiều lần | 89 | ||
依親居留及逐次加簽證Giấy cư trú bảo lãnh người thân dài hạn và mỗi lần gia hạn | 55 | ||
入境證副本Giấy nhập cảnh ( phó bản ) | 14 | ||
臨時停留許可證件/定居證延期Giấy lưu trú/ Gia hạn Giấy Định cư | 11 | ||
臺灣地區居留證Giấy cư trú | 34 | ||
臺灣地區定居證 Giấy định cư | 21 | ||
臨人字入出國許可證Giấy XNC ( trường hợp không hộ tịch ) | 免費Miễn phí |
請注意:
- 本處辦理各項申請案,均依上表所列收費,不會額外收取其他費用,倘有仲介或代辦假籍本處名義收取高額費用,請隨時向本處具名檢舉。
- 申請簽證/文件驗證所繳費用,不論准駁或申請人是否撤銷申請,一經受理概不退還。
Lưu ý:
- Mọi thủ tục hồ sơ tại Văn phòng Kinh tế và Văn hóa Đài Bắc tại thành phố Hồ Chí Minh thu phí theo biểu phí qui định như trên, không phát sinh chi phí khác, Nếu có người làm dịch vụ lấy danh nghĩa Văn phòng chúng tôi thu phí cao hơn, đề nghị đương sự tố giác ngay với Văn phòng chúng tôi.
- Xin visa / thị thực hồ sơ ,lệ phí đã đóng sẽ không được hoàn trả với bất kỳ lý do nào.